🔍
Search:
TINH TRÙNG
🌟
TINH TRÙNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
난자와 만나서 새로운 생명체를 만드는 데 바탕이 되는 생물의 수컷의 생식 세포.
1
TINH TRÙNG:
Tế bào sinh sản của sinh vật giống đực, trở thành nền tảng trong việc tạo ra sinh mệnh mới khi kết hợp với trứng.
🌟
TINH TRÙNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
식물의 수액이나 동물의 체액만으로 이루어진 순수한 액체.
1.
TINH CHẤT:
Chất lỏng tinh khiết được tạo bởi nhựa cây của thực vật hay chất lỏng từ cơ thể của động vật.
-
2.
수컷의 몸속에서 만들어져 생식기를 통하여 밖으로 나오는, 정자가 들어 있는 액체.
2.
TINH DỊCH:
Chất lỏng chứa tinh trùng, được tạo ra từ cơ thể của con đực và thoát ra ngoài qua cơ quan sinh sản.
-
Danh từ
-
1.
정자와 결합하여 수정이 이루어진 난자.
1.
TRỨNG THỤ TINH:
Trứng kết hợp với tinh trùng và tạo nên sự thụ tinh.
-
Danh từ
-
1.
정자를 만들고 호르몬을 분비하는 포유동물 수컷의 생식기.
1.
TINH HOÀN, HÒN DÁI:
Bộ phận sinh dục của giống đực sản sinh tinh trùng và bài tiết ra hoóc môn.
-
Danh từ
-
1.
좌우 두 개의 주머니 모양으로 정자를 만들고 남성 호르몬을 분비하는 포유동물 수컷의 생식 기관.
1.
HÒN DÁI, TINH HOÀN:
Cơ quan sinh dục giống đực ở động vật có vú, có dạng túi ở hai bên trái phải, tạo nên tinh trùng và tiết ra hoóc môn nam tính.